THÉP TRÒN ĐẶC SCR420

Viết đánh giá
Liên hệ
Thép tròn đặc SCR420 là thép có cường độ cao, là thép chế tạo đã được xử lý nhiệt qua các quá trình tôi thép, ram thép. Độ cứng, độ dẻo, độ đàn hồi và các tính chất cơ lý...

Thép tròn đặc SCR420 là thép có cường độ cao, là thép chế tạo đã được xử lý nhiệt qua các quá trình tôi thép, ram thép. Độ cứng, độ dẻo, độ đàn hồi và các tính chất cơ lý của thép phụ thuộc vào hàm lượng carbon thấp, hợp kim crom thấp.

THÉP TRÒN ĐẶC SCR420
THÉP TRÒN ĐẶC SCR420

Quá trình tôi dầu, ram thép tăng độ cứng từ 28-34 HRC. Thép SCR420 được thường hóa nên độ cứng thấp hơn 250HB. Với hàn lượng carbon thấp nên, JIS SCR420 được phân vào thép hợp kim có tính chế tạo, tính hàn tốt.

THÉP TRÒN ĐẶC SCR420
Công ty Thép Thuận Thiên có tồn kho thép tròn đặc. Ngoài ra, khách hàng có nhu cầu về thép tấm, thép thanh, thép lục giác chúng tôi đều có thể cung cấp từ thời gian 20-30 ngày.
 
THÀNH PHẦN HÓA HỌC

JIS C % Si % Mn % P% S % Cr % Ni Cu
SCR420 0.18-0.23 0.15- 0.35 0.60 - 0.85 ≦0.030 ≦0.030 0.90 - 1.20 ≦0.25 ≦0.30



 
 TÍNH CHẤT CƠ LÝ

JIS Độ bền kéo Giới hạn chảy Độ dãn dài Độ cứng Giảm diện tích Tỷ lệ độc Va đập
SCr420 MPa MPa % HRC %   AKV/J
835 540 10 min 235 40 0.27 -0.30 47 min


 
 
QUÁ TRÌNH NHIỆT LUYỆN

Thường hóa thép hợp kim SCR420 
Làm nóng chậm tới nhiệt độ 850 độ C và cho phép có đủ thời gian, để thép đủ nóng. Sau đó làm lạnh chậm trong lò, hợp kim SCR420 có độ cứng nhất là 250HB.
 
Làm cứng thép
Tôi thép từ từ tới nhiệt độ 880 độ C, sau đó ngâm thép tại nhiệt độ này vào dầu hoặc nước. Thép công cụ đạt được độ cứng này tại nhiệt độ phòng. Sau đó, tôi thép tại nhiệt độ từ 789 - 820 độ C, tiếp tục tôi thép trong môi trường dầu hoặc nước.
 
Ram thép
Làm nóng thép tới nhiệt độ 20 độ C, sau đó làm lạnh với dầu hoặc nước. Thép sẽ đạt độ cứng nhỏ nhất 179HB
 
Ứng dụng:
JIS SCR420 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng ô tô, hoặc truyền động, thép công cụ.
Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất với dụng cụ yêu cầu độ bền cao, độ mài mòn, tiếp xúc với nhiều môi trường phức tạp: Bánh răng, cần trục, trục truyền động, piston.
Đối với các xử lý nhiệt, cần tần số cao như trục bánh răng, máy bơm, ốc, vít, cẩu…
 
KÍCH THƯỚC
 

TT Tên Sản Phẩm Độ Dài(m) Trọng Lượng
 
1 SCR420,SCR440 Ø12x6000mm 6 5.7
2 SCR420,SCR440 Ø14x6000mm 6.05 7.6
3 SCR420,SCR440 Ø16x6000mm 6 9.8
4 SCR420,SCR440 Ø18x6000mm 6 12,2
5 SCR420,SCR440 Ø20x6000mm 6 15.5
6 SCR420,SCR440 Ø22x6000mm 6 18.5
7 SCR420,SCR440 Ø24x6000mm 6 21.7
8 SCR420,SCR440 Ø25x6000mm 6 23,5
9 SCR420,SCR440 Ø28x6000mm 6 29,5
10 SCR420,SCR440 Ø30x6000mm 6 33,7
11 SCR420,SCR440 Ø35x6000mm 6 46
12 SCR420,SCR440 Ø36x6000mm 6 48,5
13 SCR420,SCR440 Ø40x6000mm 6 60,01
14 SCR420,SCR440 Ø42x6000mm 6 66
15 SCR420,SCR440 Ø45x6000mm 6 75,5
16 SCR420,SCR440 Ø50x6000mm 6 92,4
17 SCR420,SCR440 Ø55x6000mm 6 113
18 SCR420,SCR440 Ø60x6000mm 6 135
19 SCR420,SCR440 Ø65x6000mm 6 158,9
20 SCR420,SCR440 Ø70x6000mm 6 183
21 SCR420,SCR440 Ø75x6000mm 6 211,01
22 SCR420,SCR440 Ø80x6000mm 6.25 237,8
23 SCR420,SCR440 Ø85x6000mm 6.03 273
24 SCR420,SCR440 Ø90x6000mm 5.96 297,6
25 SCR420,SCR440 Ø95x6000mm 6 334,1
26 SCR420,SCR440 Ø100x6000mm 6 375
27 SCR420,SCR440 Ø110x6000mm 6.04 450,1
28 SCR420,SCR440 Ø120x6000mm 5.92 525,6
29 SCR420,SCR440 Ø130x6000mm 6.03 637
30 SCR420,SCR440 Ø140x6000mm 6 725
31 SCR420,SCR440 Ø150x6000mm 6 832,32
32 SCR420,SCR440 Ø180x6000mm 6 1198,56
33 SCR420,SCR440 Ø200x6000mm 6 1480,8
34 SCR420,SCR440 Ø230-300x6000mm    

0983.259.292