THÉP TRÒN ĐẶC SS440

Viết đánh giá
Liên hệ
Công ty chúng tôi nhập khẩu và cung ứng thép tròn đặc SS400, thép tròn đặc SCr440, thép tròn đặc SCM440, thép tròn đặc Skd, CT3… THÉP TRÒN ĐẶC SS440 Thép tròn đặc SS440  chuyên dùng để gia công chi tiết máy,...

Công ty chúng tôi nhập khẩu và cung ứng thép tròn đặc SS400, thép tròn đặc SCr440, thép tròn đặc SCM440, thép tròn đặc Skd, CT3…

THÉP TRÒN ĐẶC SS440
THÉP TRÒN ĐẶC SS440

Thép tròn đặc SS440  chuyên dùng để gia công chi tiết máy, bu lông, ốc vít, cánh tay đòn…

Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản…

Thành phần hóa học

C Si Mn S P Cr Ni Cu
0.12-0.2 ≤0.3 0.3-0.7 ≤0.045 ≤0.045 ≤0.03 ≤0.03 ≤0.03


Tính chất cơ lý
1. Độ bền kéo (Sức căng)  (MPa)≥520
2.Giới hạn chảy  σ0.2 (MPa)≥205 
3. Độ dãn dài δ5 (%)≥40
4. Độ cứng:≤187HB;≤90HRB;≤200HV
Lợi thế của thép tròn đặc sss 400
1. Chống lại sự ăn mòn bề mặt, oxi hóa
2. Trọng lượng riêng:7.93 g/cm3
3. Bảo vệ khỏi sự hoan rỉ
4. Có khả năng chịu được nhiệt độ cao
 
Kích thước từ Ø12 tới Ø500  dài 6000mm
 

TT Tên Sản Phẩm Độ Dài(m) Trọng Lượng
 
1 SS400 Ø12x6000mm 6 5.7
2 SS400 Ø14x6000mm 6.05 7.6
3 SS400 Ø16x6000mm 6 9.8
4 SS400 Ø18x6000mm 6 12,2
5 SS400Ø20x6000mm 6 15.5
6 SS400 Ø22x6000mm 6 18.5
7 SS400 Ø24x6000mm 6 21.7
8 SS400 Ø25x6000mm 6 23,5
9 SS400 Ø28x6000mm 6 29,5
10 SS400 Ø30x6000mm 6 33,7
11 SS400 Ø35x6000mm 6 46
12 SS400 Ø36x6000mm 6 48,5
13 SS400 Ø40x6000mm 6 60,01
14 SS400 Ø42x6000mm 6 66
15 SS400 Ø45x6000mm 6 75,5
16 SS400 Ø50x6000mm 6 92,4
17 SS400 Ø55x6000mm 6 113
18 SS400 Ø60x6000mm 6 135
19 SS400 Ø65x6000mm 6 158,9
20 SS400 Ø70x6000mm 6 183
21 SS400 Ø75x6000mm 6 211,01
22 SS400 Ø80x6000mm 6.25 237,8
23 SS400 Ø85x6000mm 6.03 273
24 SS400 Ø90x6000mm 5.96 297,6
25 SS400 Ø95x6000mm 6 334,1
26 SS400 Ø100x6000mm 6 375
27 SS400Ø110x6000mm 6.04 450,1
28 SS400 Ø120x6000mm 5.92 525,6
29 SS400 Ø130x6000mm 6.03 637
30 SS400 Ø140x6000mm 6 725
31 SS400 Ø150x6000mm 6 832,32
32 SS400Ø180x6000mm 6 1198,56
33 SS400 Ø200x6000mm 6 1480,8
34 SS400 Ø230-300x6000mm 6  

 

thép tròn đặc ss400

0983.259.292