Đặc trưng thép tròn đặc SKD61
Chống ăn mòn, chống oxi hóa ở cả môi trường nhiệt độ thấp cũng như nhiệt độ cao
Có độ bền kéo, độ dẻo dai cao
Khả năng tạo hình, khả năng ưu việt trong chế tạo máy và độ đánh bóng cao
Có sức mạnh ở nhiệt độ cao và chống lại sự giãn nở vì nhiệt của kim loại
Có độ cứng cao
Ít vênh méo, biến dạng trong quá trình làm cứng
Mác thép tương đương:
DIN 17350 | ASTM A681 | JIS G4404 | NF A35-590 | ISO 4957 | BS 4659 | GB/T1299 |
X40CrMoV51 | T20813 / H13 | SKD61 | X40CrMoV5 | 40CrMoV5 / H6 | BH13 | 4Cr5MoSiV1 |
Ứng dụng:
Đùn trục, gá, bánh răng, thanh dẫn động, thanh truyền động, ốc vít, bulông, khuôn mẫu, trục piton…
Thành phần hóa học
JIS G4404 | C | Mn | Si | P | S | Cr | Mo | V |
SKD61 (%) | 0.35 - 0.42 | 0.25 - 0.50 | 0.8 - 1.20 | ≤ 0.030 | ≤ 0.020 | 4.8 - 5.5 | 0.8 - 1.15 | 1.0 - 1.15 |
Tính chất cơ học
Giới hạn chảy Rp0.2(MPa) |
Độ bền kéo Rm (MPa) |
Năng lượng va đập KV (J) |
Độ dãn dài tới điểm đứt A (%) |
Giảm diện tích trong mặt cắt ngang tới điểm đứt Z (%) |
Brinell hardness (HBW) |
Tỷ trọng kg/dm3 |
799 (≥) | 835 (≥) | 32 | 43 | 22 | 313 | 161 |
Nhiệt độ T °C/F |
Nhiệt độ đặc biệt J / kgK |
Độ dẫn nhiệt W/mK |
Kháng điện µΩ·cm |
Giới hạn đàn hồi kN/mm2 |
Temp. °C/°F |
Giới hạn biến dạng rão (10000h) (Rp1,0) N/mm2 |
Độ bền ổn định (10000h) (Rp1,0) N/mm2 |
12 | 44 | 42 | 333 | 668 | 933 | 687 |
Nhiệt độ cứng: 820-850 C
Ouenching Medium : Dầu
HBS độ cứng ủ : 235
Lạnh HBS độ cứng kéo: 262
Nhiệt độ sấy ℃: 788
Sau khi ủ độ cứng ≥HRC : 60
Kích thước: từ Ø 12 đến Ø 230, chiều dài 6000mm hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng
STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng |
( m ) | ( kg ) | ||
1 | Thép tròn đặc SKD61 Ø12 | 6 | 5,7 |
2 | Thép tròn đặc SKD61Ø14 | 6,05 | 7,6 |
3 | Thép tròn đặc SKD61 Ø16 | 6 | 9,8 |
4 | Thép tròn đặc SKD61Ø18 | 6 | 12,2 |
5 | Thép tròn đặc SKD61Ø20 | 6 | 15,5 |
6 | Thép tròn đặc SKD61 Ø22 | 6 | 18,5 |
7 | Thép tròn đặc SKD61Ø24 | 6 | 21,7 |
8 | Thép tròn đặc SKD61Ø25 | 6 | 23,5 |
9 | Thép tròn đặc SKD61 Ø28 | 6 | 29,5 |
10 | Thép tròn đặc SKD61 Ø30 | 6 | 33,7 |
11 | Thép tròn đặc SKD61Ø35 | 6 | 46 |
12 | Thép tròn đặc SKD61Ø36 | 6 | 48,5 |
13 | Thép tròn đặc SKD61 Ø40 | 6 | 60,01 |
14 | Thép tròn đặc SKD61 Ø42 | 6 | 66 |
15 | Thép tròn đặc SKD61 Ø45 | 6 | 75,5 |
16 | Thép tròn đặc SKD61 Ø50 | 6 | 92,4 |
17 | Thép tròn đặc SKD61 Ø55 | 6 | 113 |
18 | Thép tròn đặc SKD61Ø60 | 6 | 135 |
19 | Thép tròn đặc SKD61 Ø65 | 6 | 158,9 |
20 | Thép tròn đặc SKD61 Ø70 | 6 | 183 |
21 | Thép tròn đặc SKD61 Ø75 | 6 | 211,01 |
22 | Thép tròn đặc SKD61 Ø80 | 6,25 | 237,8 |
23 | Thép tròn đặc SKD61 Ø85 | 6,03 | 273 |
24 | Thép tròn đặc SKD61 Ø90 | 5,96 | 297,6 |
25 | Thép tròn đặc SKD61 Ø95 | 6 | 334,1 |
26 | Thép tròn đặc SKD61 Ø100 | 6 | 375 |
27 | Thép tròn đặc SKD61 Ø110 | 6,04 | 450,01 |
28 | Thép tròn đặc SKD61 Ø120 | 5,92 | 525,6 |
29 | Thép tròn đặc SKD61 Ø130 | 6,03 | 637 |
30 | Thép tròn đặc SKD61 Ø140 | 6 | 725 |
31 | Thép tròn đặc SKD61 Ø150 | 6 | 832,32 |
32 | Thép tròn đặc SKD61Ø180 | 6 | 1.198,56 |
33 | Thép tròn đặc SKD61Ø200 | 6 | 1.480,8 |