Các thành phần trong hệ thống cơ khí như: Con lăn trong băng chuyển, máy ép,vỏ cọc bê tong được sử dụng trong các dự án xây dựng nhiệt độ quá cao hoặc áp lực lớn trong quá trình sản xuất.
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114
Tiêu chuẩn: ASTM A53, ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: phi 114.3, DN 100
Độ dầy: ống đúc phi 114.3, DN 100 có độ dày từ 2.5mm đến 20 mm
Chiều dài: từ 6m - 12m
Xuất xứ: EU, Thailand, Đài Loan, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam
Ống thép phi 114 x 3 ly (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 3,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 4 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 4,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 5,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 6 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 7 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 8 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 8.5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 9 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 9,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 10 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 10,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 11 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 11,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 12 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 12,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 13 ly x (6.000mm-12.000mm)
DN | O.D(mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn độ dày (SCHEDULE) | Trọng Lượng Kg/m |
DN100 | 114,3 | 2,11 | SCH5 | 5,83 |
DN100 | 114,3 | 3,05 | SCH10 | 8,36 |
DN100 | 114,3 | 4,78 | SCH30 | 12,90 |
DN100 | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 |
DN100 | 114,3 | 7,14 | SCH60 | 18,86 |
DN100 | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,31 |
DN100 | 114,3 | 11,1 | SCH120 | 28,24 |
DN100 | 114,3 | 13,5 | SCH160 | 33,54 |