Ống thép Nhật với độ bền cao, thành phần thép được kiểm định nghiêm ngặt, quá trình kiểm tra với nhiều tiêu chí: độ uốn cong, độ bền kéo, độ va đập, test thủy tĩnh (thủy lực)…Sản phẩm được nhiều ngành dầu khí, dược phẩm, sữa, chế tạo nồi hơi, hệ thống dẫn hơi ưa chuộng trên toàn cầu.
Công ty Thép Thuận Thiên nhập khẩu và cung cứng thép ống đúc nguồn gốc Nhật Bản với các nhà sản xuất uy tín, chất lượng hàng đầu:
Aichi Steel Corporation
Azuma Kogyo co.,Ltd.
Azuma Precoat Co., Ltd.
Kyoei Kenzai, Ltd.
Osaka Steel Co., Ltd.
Kubota Corporation
Kyoei Steel, Ltd.
Kobe Steel, Ltd.
Godo Steel, Ltd.
Sanyo Special Steel Co., Ltd.
Sasaki Pipe Co., Ltd.
JFE Metal Product & Engineering Inc.
Sanwa Column, Ltd.
JFE Galvanizing & Coating Co.,Ltd.
JFE Welded PipeManufacturingCo.,Ltd.
JFE Materiaal Co.,Ltd.
JFE Steel Corporation
Nippon Steel & Sumikin Stainless Steel Corporation
Kobelco Engineered Construction Materials Co., Ltd.
Daito Industry Co., Ltd.
Nippon Steel & Sumitomo Metal Corporation
Pacific Metals Co., Ltd.
Seikei Steel Pipe Corporation
Chuo Denki Kogyo Co., Ltd.
Daido Steel Co., Ltd.
Chiyoda-Steel Co., Ltd.
Takasago Tekko K.K.
Toho Sheet & Frame Co., Ltd.
Chubu Steel Plate Co., Ltd.
Toyo Kohan Co., Ltd.
Tokai Color Co., Ltd.
Nakajima Steel Pipe Co.,Ltd.
Tohoku Steel Co., Ltd.
Nakayama Steel Works,Ltd.
Topy Industries, Ltd.
Nisshin Steel Co., Ltd.
The Nakayama Kasei Ltd.
Nippon Steel & Sumikin Column Co., Ltd.
Nichia Steel Works, Ltd.
Nippon Steel & Sumikin Coated Sheet Corporation
Nisshin A&C Co., Ltd.
Nippon Metal Industry Co., Ltd.
Nippon Steel & Sumikin Metal Products Co.,Ltd.
Japan Metals & Chemicals Co., Ltd.
Nippon Kinzoku Co., Ltd.
Nippon Denko Co., Ltd.
Nippon Koshuha Steel Co., Ltd.
Hitachi Metals, Ltd.
The Japan Steel Works, Ltd.
Hokkai Koki Co., Ltd.
Nippon Yakin Kogyo Co., Ltd.
Mitsubishi Steel Mgf. Co., Ltd.
Maruichi Steel Tube, Ltd.
Yodogawa Steel Works, Ltd.
Đường ống với mác thép ASTM A53 grade B, ASTM a106 Grade B, API 5L với X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70, X80