Tên sản phẩm
Trạng thái:
Còn hàng
giá
giá sale
Thép hình U Nhât Bản:
Sản phẩm đa dạng về mẫu mã, mục đích sử dụng
Chất lượng đảm bảo: quy trình sản xuất được giám sát chặt chẽ và được lập trình bởi máy tính. Bộ tiêu chuẩn giám định có nhiều tiêu chí
Bề mặt hoàn hảo, sắc nét: không nứt, ko xước..
Thời gian giao hang được lên kế hoạch chuẩn xác
Bộ phận tư vấn sử dụng sản phẩm cho phù hợp với môi trường, với lực tác động
Kích thước đa dạng: có trong bảng tiêu chuẩn cũng như theo nhu cầu khách hàng
Kích thước AXBxt1xt2 |
Khối lượng | Độ dày | |
Thân | Cánh | ||
(t1) | (t2) | ||
mm | mm | ||
U75 x 40 x 5x7 | 6.92 | 5 | 7 |
U100 x 50 x 5 x7.5 | 9.36 | 5 | 7.5 |
U125 x 65 x 6 x8 | 13.4 | 6 | 8 |
U150 x 75 x 6.5x10 | 18.6 | 6.5 | 10 |
U150 x 75 x 9x12.5 | 24 | 9 | 12.5 |
U180 x 75 x 7 x10.5 | 21.4 | 7 | 10.5 |
U180 x 90 x 7.5x12.5 | 27.1 | 7.5 | 12.5 |
U200 x 80 x 7.5x11 | 24.6 | 7.5 | 11 |
U200 x 90 x 8x13.5 | 30.3 | 8 | 13.5 |
U230 x 80 x 8 x12 | 28.4 | 8 | 12 |
U230 x 90 x 8.5 x13.5 | 33.1 | 8.5 | 13.5 |
U250 x 80 x 8 x12.5 | 30.2 | 8 | 12.5 |
U250 x 90 x 9 x13 | 34.6 | 9 | 13 |
U250 x 90 x 11x14.5 | 40.2 | 11 | 14.5 |
U280 x 100 x 9 x13 | 38.8 | 9 | 13 |
U280 x 100 x 11.5x16 | 48.2 | 11.5 | 16 |
U300 x 90 x 9 x12 | 38.1 | 9 | 12 |
U300 x 90 x 10x15.5 | 43.8 | 10 | 15.5 |
U380 x 100 x 10.5x16 | 54.5 | 10.5 | 16 |
U380 x 100 x 13x6.5 | 62 | 13 | 6.5 |